Characters remaining: 500/500
Translation

drip pot

Academic
Friendly

Từ "drip pot" trong tiếng Anh có thể được hiểu một loại thùng hoặc bình dùng để thu gom nước hoặc chất lỏng từ các giọt rơi xuống, thường được sử dụng trong các quá trình pha chế, nấu ăn, hoặc trong các ứng dụng khác như tưới cây.

Định nghĩa:

Drip pot (danh từ): Thùng hoặc bình được thiết kế để thu gom các giọt chất lỏng, thường dùng để thu nước từ các thực phẩm như cà phê hoặc trà.

dụ sử dụng:
  1. Khi pha cà phê: "I used a drip pot to make my morning coffee." (Tôi đã sử dụng một chiếc thùng giọt để pha cà phê sáng.)
  2. Trong nấu ăn: "After boiling the vegetables, let the excess water drip into the drip pot." (Sau khi luộc rau, hãy để nước thừa nhỏ giọt vào thùng gom giọt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh khoa học: "The drip pot in the laboratory collects the condensed liquid from the vapor." (Thùng gom giọt trong phòng thí nghiệm thu gom chất lỏng ngưng tụ từ hơi.)
  • Trong nghệ thuật ẩm thực: "The chef uses a drip pot to extract flavors from the ingredients." (Đầu bếp sử dụng thùng gom giọt để chiết xuất hương vị từ nguyên liệu.)
Biến thể của từ:
  • Drip: Động từ chỉ hành động nhỏ giọt, dụ: "Water drips from the faucet." (Nước nhỏ giọt từ vòi.)
  • Pot: Danh từ chỉ bình hoặc thùng, có thể dùng cho nhiều loại chất lỏng khác nhau, dụ: "The pot is full of soup." (Cái nồi đầy súp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Funnel: Phễu, dụng cụ dùng để dẫn chất lỏng vào bình hoặc thùng.
  • Container: Thùng chứa, có thể bất kỳ loại thùng nào dùng để chứa chất lỏng.
Idioms Phrasal verbs:
  • Drip feed: Cung cấp dần dần, thường dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc giáo dục.
  • Drop in the bucket: Một cái đó rất nhỏ bé, không đáng kể so với tổng thể.
Tóm tắt:

"Drip pot" một thuật ngữ hữu ích trong cả nấu ăn trong các ứng dụng khoa học. không chỉ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày còn có thể mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau.

Noun
  1. thùng gom giọt

Comments and discussion on the word "drip pot"